Bảng Xếp Hạng FIFA Bóng Đá Nữ – Bật Mí Quy Tắc Tính Điểm
Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ chắc hẳn chẳng còn xa lạ với dân thường xuyên theo dõi thể thao. Hoạt động soi kèo, đánh giá phong độ, thực lực của từng đội đều diễn ra dựa trên bảng thống kê này. Bài viết hôm nay của chúng tôi sẽ bổ sung cho bạn các kiến thức cơ bản về đặc điểm và quy chế từ BXH.
Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ là gì?
Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA xuất hiện vào năm 2003 và chính thức công bố với người hâm mộ tháng 8 cùng năm. Vai trò của bảng chính là so sánh thực lực của từng đội tuyển tham gia trong một thời gian nhất định.
Theo nhận định của các chuyên gia, nhiều vị trí trên BXH cũng chưa thể hiện được đầy đủ phong độ của các đội bóng. Điển hình như nhiều tuyển nữ Châu Phi dẫu có thực lực khá mạnh nhưng vẫn luôn bao thầu vị trí gần chót. Do đó, bạn nên kết hợp thêm việc phân tích, đánh giá từ các tin tức xung quanh để lựa chọn được kèo đầu tư chuẩn xác.
Đặc điểm của bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ
Tương tự như bảng tổng hợp của nhiều khu vực khác, bóng đá nữ FIFA cũng có nhiều quy tắc riêng. Chính vì thế mà bảng xếp hạng này sở hữu những đặc trưng như:
- Vị trí các đội xác định giống như công thức tính điểm của Elo. FIFA xem thành tích các đội thi đấu ít hơn trăm trận tạm thời ở vị trí cuối bảng. Nếu như không tham gia liên tục trong 4 năm thì bị gạch tên khỏi bảng xếp hạng quốc tế.
- Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ tính dựa trên toàn bộ những lần chạm trán mang tính quốc tế của đội tuyển. Thời điểm bắt đầu so sánh là từ năm 1971, khi lượt đấu đầu tiên diễn ra giữa Pháp và Hà Lan.
- Tất cả mọi người đều hiểu rằng chỉ số trên bảng sẽ ngầm phản ánh kết quả trong các giải gần nhất mà đội tham gia.
- BXH này chỉ được cập nhật dữ liệu một lần sau khoảng 4 năm. Thứ hạng sẽ thống nhất và công bố vào tháng 3, 6, 9 hoặc 12. Nếu như năm đó có World Cup diễn ra thì phải điều chỉnh để không ảnh hưởng đến giải.
| Xem Thêm: Bảng Xếp Hạng Fifa Bóng Đá Nam – Cập Nhật Tin Mới Nhất 2024
Hướng dẫn quy tắc tính điểm bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ
Công thức được phía nhà điều hành FIFA triển khai nhằm đảm bảo sự công bằng cho các đội mới gia nhập. Họ có thể tự tin hơn với 1000 điểm. Đồng thời, quyền lợi của tuyển đứng đầu cũng được củng cố khi luôn vượt mức 2000 điểm.
Công thức
Để được tham gia xếp hạng, một đội cần tích lũy tối thiểu là 5 trận với những tuyển có trong bảng. Tuyệt đối không vắng mặt trên sân từ 18 tháng trở lên, Ngay cả khi bỏ dở lượt xếp hạng năm đó, điểm số của đội vẫn sẽ được giữ nguyên chứ không bị hủy bỏ. Công thức tính điểm dùng chung cho tất cả các tuyển là:
R(bef) = R(aft) + K(S(act) – S(exp))
S(exp) = 1 : ( 1 + 10 ^(x – 2))
x = (R(bef) – O(bef) + H) : c
Trong đó:
- R(bef): Điểm của đội tuyển trên bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ trước trận.
- R(aft): Điểm sau trận đấu.
- K: 15M, biểu thị mức độ quan trọng của lượt đấu.
- S(act): Kết quả thực tế.
- S(exp): Kết quả kỳ vọng hoặc mong đợi.
- x: Sự chênh lệch về mặt điểm số của hai bên tham gia.
- O(bef): Điểm số của đội bạn trước trận.
- H: Mức hiệu chỉnh nếu như có lợi thế sân nhà xuất hiện.
Kết quả thực tế trên bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ
Dẫu cho kết quả chung cuộc là thắng, thua hoặc hòa thì hiệu số bàn vẫn được sử dụng để tính điểm thực tế. Nếu như trận đấu kết thúc chọn được bên thắng và thua thì dựa vào hiệu số bàn để tính tỷ lệ phần trăm. Thông thường con số này luôn dưới 20% vì khi thực hiện phép từ tỷ số lúc nào cũng lớn hơn 0.
Ví dụ: Giả sử trận đấu kết thúc với tỷ số 2 – 1. Theo quy tắc thì hiệu số bàn thắng sẽ tương ứng với tỷ lệ phần trăm là 84%–16%. Như vậy thì đội tuyển vẫn có khả năng bị mất thêm điểm nếu như họ chiến thắng mà không ghi được đủ số bàn để duy trì hạng.
Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ mới cập nhật 2024
Chúng tôi sẽ điểm qua cho bạn những đội tuyển nổi bật với thành tích đáng chú ý. Đây đều là các đội tiềm năng, hứa hẹn sẽ mang đến thêm nhiều trận đấu thú vị.
STT | Tên | Khu vực | Điểm | Hiệu số bàn |
1 | Spain (W) | Châu Âu | 2099 | 13 |
2 | France (W) | Châu Âu | 2029 | 10 |
3 | England (W) | Châu Âu | 2023 | 2 |
4 | Germany (W) | Châu Âu | 2018 | 13 |
5 | USA (W) | Concacaf | 2015 | 4 |
6 | Sweden (W) | Châu Âu | 1995 | -3 |
7 | Japan (W) | Châu Á | 1975 | -6 |
Lời kết
Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ có nhiều đặc điểm khác so với bóng đá nam trong cùng thời điểm. Mong rằng những kiến thức được keonhacai chia sẻ trong bài viết trên đã giúp bạn nắm bắt được cơ chế của BXH này. Bật thông báo từ trang của chúng tôi để cập nhật thêm các tin tức thú vị về thể thao nhé!